Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cúm gà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kum
˧˥
ɣa̤ː
˨˩
kṵm
˩˧
ɣaː
˧˧
kum
˧˥
ɣaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kum
˩˩
ɣaː
˧˧
kṵm
˩˧
ɣaː
˧˧
Danh từ
sửa
cúm gà
(
khẩu ngữ
)
Xem
cúm gia cầm
Tham khảo
sửa
Cúm gà,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam