Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.lɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
côlon
/kɔ.lɔ̃/
côlon
/kɔ.lɔ̃/

côlon /kɔ.lɔ̃/

  1. (Giải phẫu) Ruột kết, kết tràng.

Tham khảo sửa