Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
córners
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
corners
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
,
Baleares
)
[ˌkorˈne]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[ˌkoɾˈneɾ]
Tách âm:
cór‧ners
Danh từ
sửa
córners
Dạng
số nhiều
của
córner
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈkoɾneɾs/
[ˈkoɾ.neɾs]
Vần:
-oɾneɾs
Tách âm tiết:
cór‧ners
Danh từ
sửa
córners
Dạng
số nhiều
của
córner
.