Xem thêm: corners

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

córners

  1. Dạng số nhiều của córner.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

córners

  1. Dạng số nhiều của córner.