cérébro-spinal
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cérébro-spinale /se.ʁe.bʁɔs.pi.nal/ |
cérébro-spinale /se.ʁe.bʁɔs.pi.nal/ |
Giống cái | cérébro-spinale /se.ʁe.bʁɔs.pi.nal/ |
cérébro-spinale /se.ʁe.bʁɔs.pi.nal/ |
cérébro-spinal
- (Giải phẫu) (thuộc) não tủy.
- Axe cérébro-spinal — trục não tủy
Tham khảo
sửa- "cérébro-spinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)