céphalo-rachidien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.fa.lɔ.ʁa.ʃi.djɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | céphalo-rachidien /se.fa.lɔ.ʁa.ʃi.djɛ̃/ |
céphalo-rachidien /se.fa.lɔ.ʁa.ʃi.djɛ̃/ |
Giống cái | céphalo-rachidien /se.fa.lɔ.ʁa.ʃi.djɛ̃/ |
céphalo-rachidien /se.fa.lɔ.ʁa.ʃi.djɛ̃/ |
céphalo-rachidien /se.fa.lɔ.ʁa.ʃi.djɛ̃/
- (Giải phẫu) (thuộc) não tủy.
- Liquide céphalo-rachidien — dịch não tủy
Tham khảo
sửa- "céphalo-rachidien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)