Tiếng Pháp

sửa
 
céleri

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛl.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
céleri
/sɛl.ʁi/
céleris
/sɛl.ʁi/

céleri /sɛl.ʁi/

  1. (Thực vật học) Cần tây.

Tham khảo

sửa