célébrant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.le.bʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
célébrant /se.le.bʁɑ̃/ |
célébrants /se.le.bʁɑ̃/ |
célébrant gđ /se.le.bʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | célébrant /se.le.bʁɑ̃/ |
célébrant /se.le.bʁɑ̃/ |
Giống cái | célébrant /se.le.bʁɑ̃/ |
célébrant /se.le.bʁɑ̃/ |
célébrant /se.le.bʁɑ̃/
- Chủ lễ.
- Prêtre célébrant — giáo sĩ chủ lễ
Tham khảo
sửa- "célébrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)