Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.le.bʁɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
célébrant
/se.le.bʁɑ̃/
célébrants
/se.le.bʁɑ̃/

célébrant /se.le.bʁɑ̃/

  1. Người chủ lễ, người chủ tế.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực célébrant
/se.le.bʁɑ̃/
célébrant
/se.le.bʁɑ̃/
Giống cái célébrant
/se.le.bʁɑ̃/
célébrant
/se.le.bʁɑ̃/

célébrant /se.le.bʁɑ̃/

  1. Chủ lễ.
    Prêtre célébrant — giáo sĩ chủ lễ

Tham khảo

sửa