cédulaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.dy.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cédulaire /se.dy.lɛʁ/ |
cédulaire /se.dy.lɛʁ/ |
Giống cái | cédulaire /se.dy.lɛʁ/ |
cédulaire /se.dy.lɛʁ/ |
cédulaire /se.dy.lɛʁ/
- Xem cédule
- Impôt cédulaire — thuế khoản
Tham khảo
sửa- "cédulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)