Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cédratier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sed.ʁa.tje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cédratier
/sed.ʁa.tje/
cédratier
/sed.ʁa.tje/
cédratier
gđ
/sed.ʁa.tje/
(
Thực vật học
)
Cây
thanh yên
.
cédratier
main-de-bouddha
— cây phật thủ
Tham khảo
sửa
"
cédratier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)