Tiếng Pháp

sửa

Phó từ

sửa

céans

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đây, trong này.
    Sortez de céans — ra khỏi đây
    maïtre de céans — chủ nhà

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa