Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
céans
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Phó từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Phó từ
sửa
céans
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Đây, trong này.
Sortez de
céans
— ra khỏi đây
maïtre de
céans
— chủ nhà
Từ đồng âm
sửa
Séant
Tham khảo
sửa
"
céans
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)