Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
butyric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
butyric
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bjuː.ˈtɪr.ɪk/
Tính từ
sửa
butyric
/bjuː.ˈtɪr.ɪk/
(
Hoá học
)
Butyric
.
butyric
acid
— axit butyric
Tham khảo
sửa
"
butyric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)