Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbjuː.tə.ˌreɪt/

Danh từ

sửa

butyrate /ˈbjuː.tə.ˌreɪt/

  1. (Hoá học) Butirat.

Tham khảo

sửa