bussing
Xem thêm: Bussing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửabussing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của bus.
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của buss.
Danh từ
sửabussing (không đếm được)
- Dạng viết khác của busing.
Từ dẫn xuất
sửaTừ đảo chữ
sửaĐọc thêm
sửa- "bussing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)