Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwʊ.mən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

businesswoman /.ˌwʊ.mən/

  1. (Nữ) Thương gia.
  2. (Nữ) Người quen giao dịch.

Tham khảo

sửa