Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊʃ.ˌlænd/

Danh từ

sửa

bushland /ˈbʊʃ.ˌlænd/

  1. Đất hoang đầy bụi rậm.

Tham khảo

sửa