Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbəs.ˌbɔɪ/

Danh từ sửa

busboy /ˈbəs.ˌbɔɪ/

  1. người phụ giúp người hầu bàn dọn dẹp bàn ăn.

Tham khảo sửa