Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

buncombe

  1. lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn.
    to talk bunkum — tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy

Tham khảo

sửa