Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbəl.ˈɡɛr.i.ən/

Tính từ

sửa

bulgarian /ˌbəl.ˈɡɛr.i.ən/

  1. (Thuộc) Bun-ga-ri.

Danh từ

sửa

bulgarian /ˌbəl.ˈɡɛr.i.ən/

  1. Người Bun-ga-ri.
  2. Tiếng Bun-ga-ri.

Tham khảo

sửa