bulgare
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /byl.ɡaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bulgare /byl.ɡaʁ/ |
bulgares /byl.ɡaʁ/ |
Giống cái | bulgare /byl.ɡaʁ/ |
bulgares /byl.ɡaʁ/ |
bulgare /byl.ɡaʁ/
- (Thuộc) Bun-ga-ri.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bulgare /byl.ɡaʁ/ |
bulgares /byl.ɡaʁ/ |
bulgare gđ /byl.ɡaʁ/
Tham khảo
sửa- "bulgare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)