Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪɫ.dɜː/

Danh từ

sửa

builder /ˈbɪɫ.dɜː/

  1. Người xây dựng.
  2. Chủ thầu.

Tham khảo

sửa