bucolique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /by.kɔ.lik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bucoliques /by.kɔ.lik/ |
bucoliques /by.kɔ.lik/ |
bucolique gc /by.kɔ.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bucolique /by.kɔ.lik/ |
bucoliques /by.kɔ.lik/ |
Giống cái | bucolique /by.kɔ.lik/ |
bucoliques /by.kɔ.lik/ |
bucolique /by.kɔ.lik/
- Điền viên.
- Existence bucolique — cuộc sống điền viên
Tham khảo
sửa- "bucolique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)