Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /by.bɔ.nik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bubonique
/by.bɔ.nik/
bubonique
/by.bɔ.nik/
Giống cái bubonique
/by.bɔ.nik/
bubonique
/by.bɔ.nik/

bubonique /by.bɔ.nik/

  1. Xem bubon

Tham khảo

sửa