Xem thêm: brzd bŕzd

Tiếng Séc

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

brzď

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít mệnh lệnh của brzdit

Tiếng Slovak

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

brzď

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít mệnh lệnh của brzdiť