Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
brou
/bʁu/
brou
/bʁu/

brou

  • vỏ quả hồ đào, vỏ quả hạch
    1. brou de noix — rượu hồ đào+ nước hồ đào (để nhuộm gỗ trắng thành gỗ hồ đào)

    Từ đồng âm sửa

    Tham khảo sửa