broncher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɔ̃.ʃe/
Nội động từ
sửabroncher nội động từ /bʁɔ̃.ʃe/
- Bước hụt (ngựa).
- Le cheval bronche — con ngựa bước hụt
- Động đậy; thì thầm (để tỏ ý phản đối).
- Ne bronchez pas! — không được động đậy!
- sans broncher — không dao động, bình tĩnh+ không tỏ ý phản đối
Tham khảo
sửa- "broncher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)