Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbroʊ.kən.li/

Phó từ

sửa

brokenly /ˈbroʊ.kən.li/

  1. Đứt quãng, không liên tục; giật giật.

Tham khảo

sửa