Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /brɪ.ˈtæ.nɪk/

Tính từ sửa

britannic /brɪ.ˈtæ.nɪk/

  1. (Thuộc) Nước Anh.
    his britannic Majesty — vua Anh
    Her britannic Majesty — nữ hoàng Anh

Tham khảo sửa