brimbalement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɛ̃.bal.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brimbalement /bʁɛ̃.bal.mɑ̃/ |
brimbalements /bʁɛ̃.bal.mɑ̃/ |
brimbalement gđ /bʁɛ̃.bal.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "brimbalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)