Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁi.jɑ̃.ti.ne/

Ngoại động từ sửa

brillantiner ngoại động từ /bʁi.jɑ̃.ti.ne/

  1. Xức sáp (vào tóc).

Tham khảo sửa