brie
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbri/
Hoa Kỳ | [ˈbri] |
Danh từ
sửabrie /ˈbri/
Tham khảo
sửa- "brie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brie /bʁi/ |
bries /bʁi/ |
brie gđ /bʁi/
Tham khảo
sửa- "brie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)