Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁi.jɛv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

brièvement /bʁi.jɛv.mɑ̃/

  1. Ngắn gọn, vắn tắt.
    Conter brièvement — kể lại vắn tắt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa