Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁə.lɔk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
breloque
/bʁə.lɔk/
breloques
/bʁə.lɔk/

breloque gc /bʁə.lɔk/

  1. Đồ toòng teng (đeo vào dây đồng hồ hoặc vào vòng tay).
    battre la breloque — chạy xọc xạch (đồng hồ)+ nói bậy, nói lung tung

Tham khảo

sửa