Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɔ.ni.nəs/

Danh từ sửa

brawniness /ˈbrɔ.ni.nəs/

  1. Sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang.

Tham khảo sửa