Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brassée
/bʁa.se/
brassées
/bʁa.se/

brassée gc /bʁa.se/

  1. Ôm.
    Une brassée de menu bois — một ôm củi vụn

Tham khảo

sửa