Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brassée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁa.se/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
brassée
/bʁa.se/
brassées
/bʁa.se/
brassée
gc
/bʁa.se/
Ôm
.
Une
brassée
de menu bois
— một ôm củi vụn
Tham khảo
sửa
"
brassée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)