Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbreɪ.nɪʃ/

Tính từ

sửa

brainish /ˈbreɪ.nɪʃ/

  1. (Từ cổ) Hung hăng.

Tham khảo

sửa