Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁa.man/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
brahmane
/bʁa.man/
brahmanes
/bʁa.man/

brahmane /bʁa.man/

  1. Bà la môn (người thuộc đẳng cấp cao nhất ở ấn Độ).

Tham khảo sửa