brésilien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁe.zi.ljɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brésilien /bʁe.zi.ljɛ̃/ |
brésiliens /bʁe.zi.ljɛ̃/ |
Giống cái | brésilienne /bʁe.zi.ljɛn/ |
brésiliennes /bʁe.zi.ljɛn/ |
brésilien /bʁe.zi.ljɛ̃/
- (Thuộc) Bra-xin.
Tham khảo
sửa- "brésilien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)