Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁe.ʃɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bréchet
/bʁe.ʃɛ/
bréchet
/bʁe.ʃɛ/

bréchet /bʁe.ʃɛ/

  1. Xương lưỡi hái (chim).

Tham khảo

sửa