Tiếng Pháp

sửa
 
brème

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brème
/bʁɛm/
brèmes
/bʁɛm/

brème gc /bʁɛm/

  1. (Động vật học) Cá vền.

Tham khảo

sửa