Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boutoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.twaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
boutoir
/bu.twaʁ/
boutoir
/bu.twaʁ/
boutoir
gđ
/bu.twaʁ/
Mõm
(lợn rừng).
coup de
boutoir
— cú điếng người (đen, bóng)
Tham khảo
sửa
"
boutoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)