boutiquier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bu.ti.kje/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | boutiquière /bu.ti.kjɛʁ/ |
boutiquières /bu.ti.kjɛʁ/ |
Số nhiều | boutiquière /bu.ti.kjɛʁ/ |
boutiquières /bu.ti.kjɛʁ/ |
boutiquier /bu.ti.kje/
Tham khảo sửa
- "boutiquier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)