Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bu.ʁɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bourrin
/bu.ʁɛ̃/
bourrins
/bu.ʁɛ̃/

bourrin /bu.ʁɛ̃/

  1. (Thông tục) Con ngựa.

Tham khảo

sửa