bourdonnant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /buʁ.dɔ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bourdonnant /buʁ.dɔ.nɑ̃/ |
bourdonnants /buʁ.dɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | bourdonnante /buʁ.dɔ.nɑ̃t/ |
bourdonnantes /buʁ.dɔ.nɑ̃t/ |
bourdonnant /buʁ.dɔ.nɑ̃/
- Vo vo.
- Ruche bourdonnate — đõ ong vo vo
- Ù ù.
- Oreilles bourdonnantes — tai ù ù
Tham khảo
sửa- "bourdonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)