Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /buʁ.bje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bourbier
/buʁ.bje/
bourbiers
/buʁ.bje/

bourbier /buʁ.bje/

  1. Vũng bùn (đen, bóng).

Tham khảo

sửa