bouleversant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bul.vɛʁ.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bouleversant /bul.vɛʁ.sɑ̃/ |
bouleversants /bul.vɛʁ.sɑ̃/ |
Giống cái | bouleversante /bul.vɛʁ.sɑ̃t/ |
bouleversantes /bul.vɛʁ.sɑ̃t/ |
bouleversant /bul.vɛʁ.sɑ̃/
- (Làm cho) Ngao ngán.
- Nouvelles bouleversantes — tin tức ngao ngán
Tham khảo
sửa- "bouleversant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)