Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

botellas

  1. Dạng số nhiều của botella.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /boˈteʝas/ [boˈt̪e.ʝas]
  • IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /boˈteʎas/ [boˈt̪e.ʎas]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /boˈteʃas/ [boˈt̪e.ʃas]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /boˈteʒas/ [boˈt̪e.ʒas]

 
  • (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) Vần: -eʝas
  • (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) Vần: -eʎas
  • (Buenos Aires và các vùng xung quanh) Vần: -eʃas
  • (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) Vần: -eʒas

  • Tách âm tiết: bo‧te‧llas

Danh từ

sửa

botellas gc sn

  1. Dạng số nhiều của botella.