Xem thêm: Bosons, bosóns, bósons

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

bosons

  1. Dạng số nhiều của boson.

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bosons  sn

  1. Dạng số nhiều của bosó.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

bosons

  1. Dạng bất định gen. số ít của boson