Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔs.njɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bosnien
/bɔs.njɛ̃/
bosnien
/bɔs.njɛ̃/
Giống cái bosnien
/bɔs.njɛ̃/
bosnien
/bɔs.njɛ̃/

bosnien /bɔs.njɛ̃/

  1. Xem bosniaque

Tham khảo

sửa