Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔr.ˌɑːn/

Danh từ

sửa

boron /ˈbɔr.ˌɑːn/

  1. (Hoá học) Bo.

Tham khảo

sửa