Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bornage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔʁ.naʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bornage
/bɔʁ.naʒ/
bornages
/bɔʁ.naʒ/
bornage
gđ
/bɔʁ.naʒ/
Sự
cắm mốc
phân giới
.
navigation au
bornage
— (từ cũ, nghĩa cũ) hàng hải bờ biển
Tham khảo
sửa
"
bornage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)