Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɔʁ.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bornage
/bɔʁ.naʒ/
bornages
/bɔʁ.naʒ/

bornage /bɔʁ.naʒ/

  1. Sự cắm mốc phân giới.
    navigation au bornage — (từ cũ, nghĩa cũ) hàng hải bờ biển

Tham khảo

sửa